Bước tới nội dung

giê

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧˧˥˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟə˧˥ɟə˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]

Bắt nguồn từ từ tiếng Pháp (tên gọi trong tiếng Pháp của tự mẫu g).

Danh từ

[sửa]

giê

  1. Tên gọi của tự mẫu G/g. Trong tiếng Việt, tự mẫu này còn được gọi là gờ.

Đồng nghĩa

[sửa]