alternating
Tiếng Anh[sửa]
Động từ[sửa]
alternating
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "alternate" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ[sửa]
alternate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
alternating
- Xen kẽ, xen nhau; thay phiên nhau, luân phiên nhau.
- (Điện học) Xoay chiều.
- alternating current — dòng điện xoay chiều
- (Kỹ thuật) Qua lại.
- alternating motion — sự chuyển động qua lại
Tham khảo[sửa]
- "alternating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)