alternating

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Động từ[sửa]

alternating

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "alternate" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

alternating

  1. Xen kẽ, xen nhau; thay phiên nhau, luân phiên nhau.
  2. (Điện học) Xoay chiều.
    alternating current — dòng điện xoay chiều
  3. (Kỹ thuật) Qua lại.
    alternating motion — sự chuyển động qua lại

Tham khảo[sửa]