aménagement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.me.naʒ.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
aménagement /a.me.naʒ.mɑ̃/ |
aménagements /a.me.naʒ.mɑ̃/ |
aménagement gđ /a.me.naʒ.mɑ̃/
- Sự bố trí, sự sắp xếp.
- L’aménagement d’une usine — sự bố trí một nhà máy
- (Lâm nghiệp) Sự quy hoạch (rừng).
- Sự chỉnh đốn, sự chỉnh trang.
- Plan d’aménagement urbain — kế hoạch chỉnh trang đô thị
- Aménagement des horaires de travail — sự chỉnh đốn giờ giấc làm việc
Tham khảo
[sửa]- "aménagement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)