Bước tới nội dung

aménagement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.me.naʒ.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
aménagement
/a.me.naʒ.mɑ̃/
aménagements
/a.me.naʒ.mɑ̃/

aménagement /a.me.naʒ.mɑ̃/

  1. Sự bố trí, sự sắp xếp.
    L’aménagement d’une usine — sự bố trí một nhà máy
  2. (Lâm nghiệp) Sự quy hoạch (rừng).
  3. Sự chỉnh đốn, sự chỉnh trang.
    Plan d’aménagement urbain — kế hoạch chỉnh trang đô thị
    Aménagement des horaires de travail — sự chỉnh đốn giờ giấc làm việc

Tham khảo

[sửa]