amérindien
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.me.ʁɛ̃.djɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | amérindien /a.me.ʁɛ̃.djɛ̃/ |
amérindiens /a.me.ʁɛ̃.djɛ̃/ |
Giống cái | amérindienne /a.me.ʁɛ̃.djɛn/ |
amérindiennes /a.me.ʁɛ̃.djɛn/ |
amérindien /a.me.ʁɛ̃.djɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | amérindien /a.me.ʁɛ̃.djɛ̃/ |
amérindiens /a.me.ʁɛ̃.djɛ̃/ |
Số nhiều | amérindien /a.me.ʁɛ̃.djɛ̃/ |
amérindiens /a.me.ʁɛ̃.djɛ̃/ |
amérindien /a.me.ʁɛ̃.djɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "amérindien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)