ama
Tiếng Bih[sửa]
Danh từ[sửa]
ama
- cha.
- dua anak ama ― hai cha con
Tham khảo[sửa]
- Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)
Tiếng Mangghuer[sửa]
Từ nguyên[sửa]
So sánh với tiếng Mongghul ama.
Danh từ[sửa]
ama
Tiếng Mongghul[sửa]
Từ nguyên[sửa]
So sánh với tiếng Mangghuer ama.
Danh từ[sửa]
ama
- miệng.
- Turani taashini yudanggi yiisa amani tingerediji fura soja.
- Nó có một cái lỗ bên trong như miệng há hốc hướng về trời.
Tiếng Siwi[sửa]
Danh từ[sửa]
ama
Tham khảo[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Bih
- Danh từ
- Danh từ tiếng Bih
- Từ tiếng Bih viết xuôi ngược đều giống nhau
- tiếng Bih entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Bih có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mangghuer
- Danh từ tiếng Mangghuer
- Từ tiếng Mangghuer viết xuôi ngược đều giống nhau
- tiếng Mangghuer entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Mongghul
- Danh từ tiếng Mongghul
- Từ tiếng Mongghul viết xuôi ngược đều giống nhau
- tiếng Mongghul entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Mongghul có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Siwi
- Danh từ tiếng Siwi
- Từ tiếng Siwi viết xuôi ngược đều giống nhau
- tiếng Siwi entries with incorrect language header