Bước tới nội dung

amaigrissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.me.ɡʁis.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
amaigrissement
/a.me.ɡʁis.mɑ̃/
amaigrissement
/a.me.ɡʁis.mɑ̃/

amaigrissement /a.me.ɡʁis.mɑ̃/

  1. Sự gầy đi.
    Cure d’amaigrissement — sự chữa cho gầy đi
  2. (Kỹ thuật) Sự bớt kích thước, sự đẽo nhỏ.

Tham khảo

[sửa]