amain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈmeɪn/

Phó từ[sửa]

amain /ə.ˈmeɪn/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) , (thơ ca) hết sức sôi nổi, hết sức nhiệt tình, mãnh liệt.
  2. Hết sức khẩn trương, hết sức tốc độ.

Tham khảo[sửa]