amarante
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
amarante /a.ma.ʁɑ̃t/ |
amarantes /a.ma.ʁɑ̃t/ |
amarante gc /a.ma.ʁɑ̃t/
Tính từ[sửa]
amarante kđ /a.ma.ʁɑ̃t/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)