Bước tới nội dung

amarante

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ma.ʁɑ̃t/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
amarante
/a.ma.ʁɑ̃t/
amarantes
/a.ma.ʁɑ̃t/

amarante gc /a.ma.ʁɑ̃t/

  1. Hoa giền (cây, hoa).

Tính từ

[sửa]

amarante /a.ma.ʁɑ̃t/

  1. () Màu hoa giền, (có) màu tía.

Tham khảo

[sửa]