Bước tới nội dung

ambon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑːm.ˈbɔn/

Danh từ

[sửa]

ambon /ɑːm.ˈbɔn/

  1. Vòng sụn.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.bɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ambon
/ɑ̃.bɔ̃/
ambon
/ɑ̃.bɔ̃/

ambon /ɑ̃.bɔ̃/

  1. (Tôn giáo) Đài giảng kinh.

Tham khảo

[sửa]