amenable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈmi.nə.bəl/
Tính từ
[sửa]amenable /ə.ˈmi.nə.bəl/
- Chịu trách nhiệm; phải chịu, đáng chịu.
- amenable to someone — chịu trách nhiệm với ai
- amenable to a fine — đáng bị phạt
- Tuân theo, vâng theo.
- amenable to the law — tuân theo pháp luật
- Dễ bảo, biết nghe theo, phục tùng.
- amenable to reason — biết nghe theo lẽ phải
Tham khảo
[sửa]- "amenable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)