Bước tới nội dung

amphithéâtre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.fi.te.atʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
amphithéâtre
/ɑ̃.fi.te.atʁ/
amphithéâtres
/ɑ̃.fi.te.atʁ/

amphithéâtre /ɑ̃.fi.te.atʁ/

  1. Giảng đường bậc (ở trường đại học).
  2. (Địa chất, địa lý; sử học) ) đài vòng.
  3. Tầng thượng (ở nhà hát).

Tham khảo

[sửa]