Bước tới nội dung

anéantir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ne.ɑ̃.tiʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

anéantir ngoại động từ /a.ne.ɑ̃.tiʁ/

  1. Tiêu diệt, triệt hạ.
    Anéantir une armée — tiêu diệt một đạo quân
  2. Làm cho mệt nhoài, làm cho rời rạc chân tay.
    L’insomnie nous anéantit — chúng tôi rời rạc cả chân tay vì mất ngủ
  3. Làm cho chán ngán.
    Être anéanti par une mauvaise nouvelle — nghe tin dữ mà chán ngán

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]