Bước tới nội dung

anaphylaxie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.na.fi.lak.si/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
anaphylaxie
/a.na.fi.lak.si/
anaphylaxie
/a.na.fi.lak.si/

anaphylaxie gc /a.na.fi.lak.si/

  1. (Y học) Sự phản vệ.
    Anaphylaxie passive — phản vệ thụ động

Tham khảo

[sửa]