anchor record

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / rɪ.ˈkɔrd/

Danh từ[sửa]

anchor record / rɪ.ˈkɔrd/

  1. (Tech) Bản ghi gốc = root record.

Tham khảo[sửa]