Bước tới nội dung

anesthésique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.nɛs.te.zik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực anesthésique
/a.nɛs.te.zik/
anesthésique
/a.nɛs.te.zik/
Giống cái anesthésique
/a.nɛs.te.zik/
anesthésique
/a.nɛs.te.zik/

anesthésique /a.nɛs.te.zik/

  1. (Y học) Gây tê, gây mê.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
anesthésique
/a.nɛs.te.zik/
anesthésiques
/a.nɛs.te.zik/

anesthésique /a.nɛs.te.zik/

  1. (Y học) Thuốc tê, thuốc mê.
    Injection d’anesthésique — sự tiêm thuốc mê, sự tiêm thuốc tê

Tham khảo

[sửa]