angi
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å angi |
Hiện tại chỉ ngôi | angir |
Quá khứ | angav |
Động tính từ quá khứ | angitt |
Động tính từ hiện tại | — |
angi
- Nêu ra, đưa ra, dẫn chứng.
- Han angir sykdom som grunn til fravær fra jobben.
- Tố cáo, tố giác, cáo giác.
- Han angav sin beste venn til politiet.
Tham khảo
[sửa]- "angi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)