angleščina

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Slovene[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ angléški +‎ -ina.

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

anglẹ̑ščina gc

  1. Tiếng Anh.
    angleščina je Evropski jezikTiếng Anh là một ngôn ngữ châu Âu

Ghi chú sử dụng[sửa]

  • Nhìn chung, hình thái danh từ này chỉ được sử dụng làm chủ ngữ của một câu. Ở dạng vị ngữ, dạng adv. angléško được sử dụng.

Biến tố[sửa]

Các dấu phụ được sử dụng trong đề mục của mục từ này không có thanh điệu. Nếu bạn là người nói giọng bản xứ, xin hãy giúp dỡ bằng cách thêm dấu thanh.
Feminine, a-stem
nom. angléščina
gen. angléščine
số ít
nom.
(imenovȃlnik)
angléščina
gen.
(rodȋlnik)
dat.
(dajȃlnik)
acc.
(tožȋlnik)
loc.
(mẹ̑stnik)
angléščini
ins.
(orọ̑dnik)
angléščino

Từ liên hệ[sửa]

Đọc thêm[sửa]