angleščina
Giao diện
Tiếng Slovene
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]anglẹ̑ščina gc
- Tiếng Anh.
- angleščina je Evropski jezik ― Tiếng Anh là một ngôn ngữ châu Âu
Ghi chú sử dụng
[sửa]- Nhìn chung, hình thái danh từ này chỉ được sử dụng làm chủ ngữ của một câu. Ở dạng vị ngữ, dạng adv. angléško được sử dụng.
Biến tố
[sửa]Feminine, a-stem | ||
---|---|---|
nom. | angléščina | |
gen. | angléščine | |
số ít | ||
nom. (imenovȃlnik) |
angléščina | |
gen. (rodȋlnik) |
— | |
dat. (dajȃlnik) |
— | |
acc. (tožȋlnik) |
— | |
loc. (mẹ̑stnik) |
angléščini | |
ins. (orọ̑dnik) |
angléščino |
Từ liên hệ
[sửa]Đọc thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Slovene
- Từ có hậu tố -ina trong tiếng Slovene
- Từ tiếng Slovene có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Slovene có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Slovene
- tiếng Slovene entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Slovene
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Slovene có ví dụ cách sử dụng
- Slovene feminine a-stem nouns
- Ngôn ngữ/Tiếng Slovene