anile

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæ.ˌnɑɪ.əl/

Tính từ[sửa]

anile /ˈæ.ˌnɑɪ.əl/

  1. (Thuộc) già; có tính già.
  2. Ngu dại, ngu ngốc; lẩm cẩm, lẩn thẩn, lú lẫn.

Tham khảo[sửa]