animadversion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌæ.nə.ˌmæd.ˈvɜː.ʒən/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

animadversion /ˌæ.nə.ˌmæd.ˈvɜː.ʒən/

  1. Sự khiển trách, sự chỉ trích, sự phê bình.

Tham khảo[sửa]