animality

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌæ.nə.ˈmæ.lə.ti/

Danh từ[sửa]

animality /ˌæ.nə.ˈmæ.lə.ti/

  1. Tính động vật, tính thú.
  2. Giới động vật.
  3. Loài động vật.

Tham khảo[sửa]