animosity
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌæ.nə.ˈmɑː.sə.ti/
Danh từ[sửa]
animosity /ˌæ.nə.ˈmɑː.sə.ti/
- Sự thù oán, hận thù; tình trạng thù địch.
- to have animosity againts (towards) someone — thù oán ai
- animosity between two nations — tình trạng thù địch giữa hai quốc gia
Tham khảo[sửa]
- "animosity". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)