Bước tới nội dung

animus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈæ.nə.məs/

Danh từ

animus /ˈæ.nə.məs/

  1. Tinh thần phấn chấn.
  2. (Pháp lý) Ý định, động cơ, hành động.
  3. (Như) Animosity.

Tham khảo