anlegge
Giao diện
Tiếng Na Uy (Nynorsk)
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å anlegge |
Hiện tại chỉ ngôi | anlegger |
Quá khứ | anla |
Động tính từ quá khứ | anlagt |
Động tính từ hiện tại | — |
anlegge
- Khởi công, thiết lập, kiến lập.
- å anlegge sak mot noen
- å anlegge skjegg — Để râu.
- å være makelig anlagt — Không muốn hoạt động làm việc
- Xây dựng, kiến trúc.
- Her skal vi anlegge hage.
Tham khảo
[sửa]- "anlegge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)