Bước tới nội dung

anlegge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy (Nynorsk)

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å anlegge
Hiện tại chỉ ngôi anlegger
Quá khứ anla
Động tính từ quá khứ anlagt
Động tính từ hiện tại

anlegge

  1. Khởi công, thiết lập, kiến lập.
    å anlegge sak mot noen
    å anlegge skjegg — Để râu.
    å være makelig anlagt — Không muốn hoạt động làm việc
  2. Xây dựng, kiến trúc.
    Her skal vi anlegge hage.

Tham khảo

[sửa]