Bước tới nội dung

annonceur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.nɔ̃.sœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít annonceuse
/a.nɔ̃.søz/
annonceurs
/a.nɔ̃.sœʁ/
Số nhiều annonceuse
/a.nɔ̃.søz/
annonceurs
/a.nɔ̃.sœʁ/

annonceur /a.nɔ̃.sœʁ/

  1. Người đăng quảng cáo.
    S’adresser à un annonceur pour parrainer une émission de télévision — liên hệ với một người đăng quảng cáo để bảo trợ một buổi phát hình
  2. Như speaker 2.
  3. (Sân khấu, từ cũ, nghĩa cũ) Người báo tiết mục sẽ diễn ngày hôm sau.

Tham khảo

[sửa]