Bước tới nội dung

announcement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈnɑʊnt.smənt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

announcement /ə.ˈnɑʊnt.smənt/

  1. Lời rao, lời loan báo; cáo thị, thông cáo.
    announcement of a death — cáo phó
  2. Lời công bố, lời tuyên bố.

Tham khảo

[sửa]