announcement
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ə.ˈnɑʊnt.smənt/
![]() | [ə.ˈnɑʊnt.smənt] |
Danh từ[sửa]
announcement /ə.ˈnɑʊnt.smənt/
- Lời rao, lời loan báo; cáo thị, thông cáo.
- announcement of a death — cáo phó
- Lời công bố, lời tuyên bố.
Tham khảo[sửa]
- "announcement". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)