Bước tới nội dung

antenna gain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈɡeɪn/

Danh từ

[sửa]

antenna gain / ˈɡeɪn/

  1. (Tech) Gia lượng ăngten = aerial gain.

Tham khảo

[sửa]