Bước tới nội dung

aerial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
aerial

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛr.i.əl/

Tính từ

[sửa]

aerial /ˈɛr.i.əl/

  1. Ở trên trời, trên không.
    aerial fight — cuộc chiến đấu trên không
  2. (Thuộc) Không khí; nhẹ như không khí.
  3. Không thực, tưởng tượng.

Danh từ

[sửa]

aerial /ˈɛr.i.əl/

  1. Rađiô dây trời, dây anten.

Tham khảo

[sửa]