Bước tới nội dung

anticlérical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ti.kle.ʁi.kal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực anticlérical
/ɑ̃.ti.kle.ʁi.kal/
anticléricaux
/ɑ̃.ti.kle.ʁi.kɔ/
Giống cái anticléricale
/ɑ̃.ti.kle.ʁi.kal/
anticléricales
/ɑ̃.ti.kle.ʁi.kal/

anticlérical /ɑ̃.ti.kle.ʁi.kal/

  1. Chống giáo quyền.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít anticléricale
/ɑ̃.ti.kle.ʁi.kal/
anticléricales
/ɑ̃.ti.kle.ʁi.kal/
Số nhiều anticléricale
/ɑ̃.ti.kle.ʁi.kal/
anticléricales
/ɑ̃.ti.kle.ʁi.kal/

anticlérical /ɑ̃.ti.kle.ʁi.kal/

  1. Người chống giáo quyền.

Tham khảo

[sửa]