Bước tới nội dung

antiferromagnetic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌfɛr.oʊ.mæɡ.ˈnɛ.tɪk/

Tính từ

[sửa]

antiferromagnetic /.ˌfɛr.oʊ.mæɡ.ˈnɛ.tɪk/

  1. (Tech) Chất phản thiết từ; thuộc phản thiết từ (tt).

Tham khảo

[sửa]