Bước tới nội dung

antiphrasis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /æn.ˈtɪ.frə.səs/

Danh từ

antiphrasis /æn.ˈtɪ.frə.səs/

  1. Phản ngữ, câu ngược ý.

Tham khảo