antisatellite
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.ti.sa.tɛ.lit/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | antisatellite /ɑ̃.ti.sa.tɛ.lit/ |
antisatellite /ɑ̃.ti.sa.tɛ.lit/ |
Giống cái | antisatellite /ɑ̃.ti.sa.tɛ.lit/ |
antisatellite /ɑ̃.ti.sa.tɛ.lit/ |
antisatellite /ɑ̃.ti.sa.tɛ.lit/
Tham khảo
[sửa]- "antisatellite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)