Bước tới nội dung

antisocial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæn.ti.ˈsoʊ.ʃəl/

Tính từ

[sửa]

antisocial /ˌæn.ti.ˈsoʊ.ʃəl/

  1. Phản xã hội.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ti.sɔ.sjal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực antisocial
/ɑ̃.ti.sɔ.sjal/
antisociales
/ɑ̃.ti.sɔ.sjal/
Giống cái antisocial
/ɑ̃.ti.sɔ.sjal/
antisociales
/ɑ̃.ti.sɔ.sjal/

antisocial /ɑ̃.ti.sɔ.sjal/

  1. Phản xã hội.
  2. Phản lại quyền lợi công nhân.

Tham khảo

[sửa]