antisocial
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌæn.ti.ˈsoʊ.ʃəl/
Tính từ
[sửa]antisocial /ˌæn.ti.ˈsoʊ.ʃəl/
Tham khảo
[sửa]- "antisocial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.ti.sɔ.sjal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | antisocial /ɑ̃.ti.sɔ.sjal/ |
antisociales /ɑ̃.ti.sɔ.sjal/ |
Giống cái | antisocial /ɑ̃.ti.sɔ.sjal/ |
antisociales /ɑ̃.ti.sɔ.sjal/ |
antisocial /ɑ̃.ti.sɔ.sjal/
Tham khảo
[sửa]- "antisocial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)