Bước tới nội dung

antistyle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæn.ti.ˌstɑɪ.əl/

Danh từ

[sửa]

antistyle /ˈæn.ti.ˌstɑɪ.əl/

  1. Mấu gốc lông cứng.

Tham khảo

[sửa]