Bước tới nội dung

antonyme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.tɔ.nim/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
antonyme
/ɑ̃.tɔ.nim/
antonymes
/ɑ̃.tɔ.nim/

antonyme /ɑ̃.tɔ.nim/

  1. (Ngôn ngữ học) Từ phản nghĩa.
    "Chaud" et "froid" sont des antonymes — "nóng" và "lạnh" là những từ trái nghĩa nhau

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]