antonyme
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.tɔ.nim/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
antonyme /ɑ̃.tɔ.nim/ |
antonymes /ɑ̃.tɔ.nim/ |
antonyme gđ /ɑ̃.tɔ.nim/
- (Ngôn ngữ học) Từ phản nghĩa.
- "Chaud" et "froid" sont des antonymes — "nóng" và "lạnh" là những từ trái nghĩa nhau
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "antonyme". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)