synonyme
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /si.nɔ.nim/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | synonyme /si.nɔ.nim/ |
synonymes /si.nɔ.nim/ |
| Giống cái | synonyme /si.nɔ.nim/ |
synonymes /si.nɔ.nim/ |
synonyme /si.nɔ.nim/
- (Ngôn ngữ học) Đồng nghĩa.
- Mots synonymes — từ đồng nghĩa
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| synonyme /si.nɔ.nim/ |
synonymes /si.nɔ.nim/ |
synonyme gđ /si.nɔ.nim/
- (Ngôn ngữ học) Từ đồng nghĩa.
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “synonyme”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)