anything
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˌθɪŋ/
![]() | [.ˌθɪŋ] |
Danh từ[sửa]
anything & đại từ /.ˌθɪŋ/
- Vật gì, việc gì (trong câu phủ định và câu hỏi).
- have you anything to drink? — anh có gì để uống không?
- is there anything to do? — có việc gì làm không?
- he doesn't do anything — hắn không làm gì hết
- without doing anything whatever — không làm một việc gì hết
- Bất cứ việc gì, bất cứ vật gì (trong câu khẳng định).
- anything you like — bất cứ cái gì mà anh thích
- anything else — bất cứ vật nào khác
- if anything should happen to him — nếu có việc gì xảy ra cho nó
- anything but — là bất cứ cái gì chỉ trừ; không... chút nào
- he is anything but a coward — hắn có thể là bất cứ cái gì chỉ trừ là một thằng hèn
- he is anything but good — hắn không tốt chút nào
- if anything — có thể, có lẽ, có thế chăng
- if anything, he is worse than yesterday — có thể là sức khoẻ của anh ta hôm nay còn kém hôm qua
Thành ngữ[sửa]
- like anything:
Tham khảo[sửa]
- "anything". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)