anzac

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæn.ˌzæk/

Danh từ[sửa]

anzac /ˈæn.ˌzæk/

  1. (Số nhiều) Binh đoàn An-giắc (binh đoàn Uc và Tân tây lan trong đại chiến I).
  2. Lính An-giắc.

Tính từ[sửa]

anzac /ˈæn.ˌzæk/

  1. (Thuộc) Các binh đoàn An-giắc (ngày 25 tháng 4, kỷ niệm ngày đạo binh An-giắc đặt chân lên bán đảo Ga-li-po-li 25 4 1915).

Tham khảo[sửa]