anzac
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈæn.ˌzæk/
Danh từ
[sửa]anzac /ˈæn.ˌzæk/
Tính từ
[sửa]anzac /ˈæn.ˌzæk/
- (Thuộc) Các binh đoàn An-giắc (ngày 25 tháng 4, kỷ niệm ngày đạo binh An-giắc đặt chân lên bán đảo Ga-li-po-li 25 4 1915).
Tham khảo
[sửa]- "anzac", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)