Bước tới nội dung

apathique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.pa.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực apathique
/a.pa.tik/
apathiques
/a.pa.tik/
Giống cái apathique
/a.pa.tik/
apathiques
/a.pa.tik/

apathique /a.pa.tik/

  1. Vô tình, lãnh đạm, hững hờ.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]