apathique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.pa.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | apathique /a.pa.tik/ |
apathiques /a.pa.tik/ |
Giống cái | apathique /a.pa.tik/ |
apathiques /a.pa.tik/ |
apathique /a.pa.tik/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "apathique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)