apotek
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | apotek | apoteket |
Số nhiều | apotek, apoteker | apoteka, apotek ene |
apotek gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) apotekskap gđ: Tủ thuốc.
- (1) husapotek: Tủ thuốc gia đình.
- (1) lommeapotek: Túi thuốc cứu thương, cứu cấp.
Tham khảo[sửa]
- "apotek". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)