appariement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.pa.ʁi.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
appariement /a.pa.ʁi.mɑ̃/ |
appariement /a.pa.ʁi.mɑ̃/ |
appariement gđ /a.pa.ʁi.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "appariement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)