apparitor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈpær.ə.tɜː/

Danh từ[sửa]

apparitor /ə.ˈpær.ə.tɜː/

  1. Viên (thuộc) lại (của quan toà ở La mã xưa).
  2. Nhân viên toà án (dân sự hay giáo hội).
  3. Viên thừa lại.

Tham khảo[sửa]