Bước tới nội dung

appealing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈpi.liɳ/

Tính từ

[sửa]

appealing /ə.ˈpi.liɳ/

  1. Van lơn, cầu khẩn.
    with an appealing look — với vẻ cầu khẩn
    an appealing gaze — cái nhìn cầu khẩn
  2. Cảm động, thương tâm, làm mủi lòng.
    an appealing voice — giọng nói thương tâm
  3. Lôi cuốn, quyến rũ.

Tham khảo

[sửa]