appesantir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.pə.zɑ̃.tiʁ/

Ngoại động từ[sửa]

appesantir ngoại động từ /a.pə.zɑ̃.tiʁ/

  1. Làm cho chậm chạp đi.
    La vieillesse appesantit le corps — tuổi già làm cho thân thể chậm chạp đi
  2. Làm cho nặng nề hơn.
    Appesantir le joug — áp bức nặng nề hơn
  3. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Làm cho nặng thêm.
    L’eau de pluie appesantit les vêtements — nước mưa làm cho quần áo nặng thêm

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]