applauder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈplɔ.dɜː/

Danh từ[sửa]

applauder /ə.ˈplɔ.dɜː/

  1. Người vỗ tay; người hay khen.
  2. Người tán thành (một chính sách... ).

Tham khảo[sửa]