apprehensible

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌæ.prɪ.ˈhɛnt.sə.bəl/

Tính từ[sửa]

apprehensible /ˌæ.prɪ.ˈhɛnt.sə.bəl/

  1. Hiểu được, tính thấy được, tính lĩnh hội được, có thể nắm được.

Tham khảo[sửa]