approximatif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.pʁɔk.si.ma.tif/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | approximatif /a.pʁɔk.si.ma.tif/ |
approximatifs /a.pʁɔk.si.ma.tif/ |
Giống cái | approximative /a.pʁɔk.si.ma.tiv/ |
approximatives /a.pʁɔk.si.ma.tiv/ |
approximatif /a.pʁɔk.si.ma.tif/
- Phỏng chừng, gần đúng, xấp xỉ.
- Calcul approximatif — (toán học) tính xấp xỉ
- Không xác định, mơ hồ.
- Avoir une connaissance approximative de qqch — hiểu biết điều gì một cách loáng thoáng
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "approximatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)