Bước tới nội dung

après-guerre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.pʁɛ.ɡɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
après-guerre
/a.pʁɛ.ɡɛʁ/
après-guerre
/a.pʁɛ.ɡɛʁ/

après-guerre /a.pʁɛ.ɡɛʁ/

  1. Thời kỳ sau chiến tranh, thời kỳ hậu chiến.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]