avant-guerre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.vɑ̃.ɡɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
avant-guerre /a.vɑ̃.ɡɛʁ/ |
avant-guerre /a.vɑ̃.ɡɛʁ/ |
avant-guerre gđ /a.vɑ̃.ɡɛʁ/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "avant-guerre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)