aquarist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈkwæ.rɪst/

Danh từ[sửa]

aquarist /ə.ˈkwæ.rɪst/

  1. Người trông nom nơi trưng bày bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh).

Tham khảo[sửa]