Bước tới nội dung

arène

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
arène
/a.ʁɛn/
arènes
/a.ʁɛn/

arène gc /a.ʁɛn/

  1. Sân đấu (ở giữa các trường đấu).
  2. Vũ đài.
    Arène politique — vũ đài chính trị
  3. (Địa chất, địa lý) Cát granit.
  4. (Số nhiều) Trường đấu, đài vòng.
    Les arènes d’Arles — trường đấu Ac-lơ
    descendre dans l’arène — tham gia chiến đấu, tham gia đấu tranh

Tham khảo

[sửa]